Showing 105–156 of 921 results

31.800.000
2.300.000
1.750.000

Contactor (khởi động từ)

Contactor MC-65a/4 4P 65A, coil 220Vac LS

2.300.000

Contactor (khởi động từ)

Contactor MC-6a 3P 6A 1a (1NO) coil 220Vac LS

315.000

Contactor (khởi động từ)

Contactor MC-6a 3P 6A 1a (1NO) coil 24Vdc LS

410.000
3.000.000
1.995.000

Contactor (khởi động từ)

Contactor MC-75a/4 4P 75A, coil 220Vac LS

2.950.000
33.000.000
38.500.000
3.600.000
2.400.000

Contactor (khởi động từ)

Contactor MC-85a/4 4P 85A, coil 220Vac LS

3.150.000

Contactor (khởi động từ)

Contactor MC-9a 3P 9A 1a (1NO) coil 220Vac LS

337.000

Contactor (khởi động từ)

Contactor MC-9a 3P 9A 1a (1NO) coil 24Vdc LS

460.000

Contactor (khởi động từ)

Contactor MC-9a/4 4P 9A, coil 220Vac LS

460.000
357.000
550.000
900.000

Cuộn ngắt - Cuộn bảo vệ

Cuộn bảo vệ thấp áp UVT for ABN403c~803c LS

1.070.000
1.400.000
1.120.000

Cuộn ngắt - Cuộn bảo vệ

Cuộn bảo vệ thấp áp UVT for TS1000~1600 LS

1.480.000
1.500.000
2.200.000
195.000
3.700.000
230.000
5.200.000

ACB (máy cắt không khí)

Cuộn đóng (Closing coil) LS

1.500.000

ACB (máy cắt không khí)

Cuộn mở (Shunt Coil) LS

1.200.000

Cuộn ngắt - Cuộn bảo vệ

Cuộn ngắt Shunt trip SHT for ABN100c~ABH250c LS

720.000

Cuộn ngắt - Cuộn bảo vệ

Cuộn ngắt Shunt trip SHT for ABN403c~803c LS

870.000

Cuộn ngắt - Cuộn bảo vệ

Cuộn ngắt Shunt trip SHT for ABS1003b~1204b LS

1.400.000

Cuộn ngắt - Cuộn bảo vệ

Cuộn ngắt Shunt trip SHT for TD, TS100~800 LS

710.000

Cuộn ngắt - Cuộn bảo vệ

Cuộn ngắt Shunt trip SHT for TS1000~1600 LS

1.220.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB 32GRhS 2P 15A 2.5kA 30mA LS

320.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB 32GRhS 2P 20A 2.5kA 30mA LS

320.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB 32GRhS 2P 30A 2.5kA 30mA LS

320.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB 32KGRd 2P 15A 2.5kA 30mA LS

350.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB 32KGRd 2P 20A 2.5kA 30mA LS

350.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB 32KGRd 2P 30A 2.5kA 30mA LS

350.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBE102Fb 2P 100A 5kA 100mA LS

1.060.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBE102Fb 2P 100A 5kA 30mA LS

1.060.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBE102Fb 2P 60A 5kA 100mA LS

1.060.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBE102Fb 2P 60A 5kA 30mA LS

1.060.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBE102Fb 2P 75A 5kA 100mA LS

1.060.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBE102Fb 2P 75A 5kA 30mA LS

1.060.000