Showing 157–208 of 950 results

Cuộn ngắt - Cuộn bảo vệ

Cuộn bảo vệ thấp áp UVT for TS1000~1600 LS

1.480.000
1.500.000
2.200.000
195.000
3.700.000
230.000
5.200.000

ACB (máy cắt không khí)

Cuộn đóng (Closing coil) LS

1.500.000

ACB (máy cắt không khí)

Cuộn mở (Shunt Coil) LS

1.200.000

Cuộn ngắt - Cuộn bảo vệ

Cuộn ngắt Shunt trip SHT for ABN100c~ABH250c LS

720.000

Cuộn ngắt - Cuộn bảo vệ

Cuộn ngắt Shunt trip SHT for ABN403c~803c LS

870.000

Cuộn ngắt - Cuộn bảo vệ

Cuộn ngắt Shunt trip SHT for ABS1003b~1204b LS

1.400.000

Cuộn ngắt - Cuộn bảo vệ

Cuộn ngắt Shunt trip SHT for TD, TS100~800 LS

710.000

Cuộn ngắt - Cuộn bảo vệ

Cuộn ngắt Shunt trip SHT for TS1000~1600 LS

1.220.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB 32GRhS 2P 15A 2.5kA 30mA LS

320.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB 32GRhS 2P 20A 2.5kA 30mA LS

320.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB 32GRhS 2P 30A 2.5kA 30mA LS

320.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB 32KGRd 2P 15A 2.5kA 30mA LS

350.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB 32KGRd 2P 20A 2.5kA 30mA LS

350.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB 32KGRd 2P 30A 2.5kA 30mA LS

350.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBE102Fb 2P 100A 5kA 100mA LS

1.060.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBE102Fb 2P 100A 5kA 30mA LS

1.060.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBE102Fb 2P 60A 5kA 100mA LS

1.060.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBE102Fb 2P 60A 5kA 30mA LS

1.060.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBE102Fb 2P 75A 5kA 100mA LS

1.060.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBE102Fb 2P 75A 5kA 30mA LS

1.060.000
1.940.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBN102c 2P 100A 35kA 30mA LS

1.940.000
1.940.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBN102c 2P 60A 35kA 30mA LS

1.940.000
1.940.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBN102c 2P 75A 35kA 30mA LS

1.940.000
2.300.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBN103c 3P 100A 18kA 30mA LS

2.300.000
2.300.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBN103c 3P 60A 18kA 30mA LS

2.300.000
2.300.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBN103c 3P 75A 18kA 30mA LS

2.300.000
3.200.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBN104c 4P 100A 18kA 30mA LS

3.200.000
3.200.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBN104c 4P 15A 18kA 30mA LS

3.200.000
3.200.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBN104c 4P 20A 18kA 30mA LS

3.200.000
3.200.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBN104c 4P 30A 18kA 30mA LS

3.200.000
3.200.000

ELCB (chống rò khối)

ELCB EBN104c 4P 40A 18kA 30mA LS

3.200.000
3.200.000