Mô tả
Thông tin bổ sung FA-COM PLC: Main UnitTên sản phẩmFX3G-14MT/DSTypeFX3GPower Supply (V)24Current TypeDCProgram Memory32K STEPSProgram Memory UnitEEPROMIntegrated Digital Inputs8Integrated Digital Outputs6Output TypeTRANSISTOROutput LogicSINKLocal I/O Points128Local + Remote I/O Points256ExpandableYESCycle Time LD (ns)210Cycle Time MOV (ns)500USB1RS-4221Power Consumption (W)19Buffer BatteryOPTIONProtection ClassIP10Min. Ambient Temperature (°C)0Max. Ambient Temperature (°C)55SeriesMELSEC-F SERIESWidth (mm)90Height (mm)90Depth (mm)86Weight (kg)0,5Mitsubishi FX3GSKUMô tảNguồn cấpFX3G-14MR/ES8 ngõ vào / 6 ngõ ra Relay110-220VFX3G-14MT/ES8 ngõ vào / 6 ngõ ra Transistor110-220VFX3G-24MR/ES14 ngõ vào / 10 ngõ ra Relay110-220VFX3G-24MT/ES14 ngõ vào / 10 ngõ ra Transistor110-220VFX3G-40MR/ES24 ngõ vào / 16 ngõ ra Relay110-220VFX3G-40MT/ES24 ngõ vào / 16 ngõ ra Transistor110-220VFX3G-60MR/ES36 ngõ vào / 24 ngõ ra Relay110-220VFX3G-60MT/ES36 ngõ vào / 24 ngõ ra Transistor110-220VFX3G-14MR/DS8 ngõ vào / 6 ngõ ra Relay24VDCFX3G-14MT/DS8 ngõ vào / 6 ngõ ra Transistor24VDCFX3G-24MR/DS14 ngõ vào / 10 ngõ ra Relay24VDCFX3G-24MT/DS14 ngõ vào / 10 ngõ ra Transistor24VDCFX3G-40MR/DS24 ngõ vào / 16 ngõ ra Relay24VDCFX3G-40MT/DS24 ngõ vào / 16 ngõ ra Transistor24VDCFX3G-60MR/DS36 ngõ vào / 24 ngõ ra Relay24VDCFX3G-60MT/DS36 ngõ vào / 24 ngõ ra Transistor24VDC
Download tài liệu Mitsubishi FX3 Series
► Catalogue Mitsubishi FX3 SeriesLựa chọn Module FX3G SeriesMã sản phẩmChức năngFX3G-2AD-BDBo mở rộng A/D 12bit, 2 kênh: 0~10VDC/4~20mAFX3G-8AV-BDBo mở rộng cho việc cài đặt giá trị tuyến tính, dùng 8 biến trởFX3G-1DA-BDBo mở rộng D/A 12bit, 1 kênh: 0~10VDC/4~20mA.FX3G-232-BDBo mở rộng truyền thông RS-232C.FX3G-485-BDBo mở rộng(*) truyền thông RS-485.FX3U-232ADP-MBBộ chuyển đổi (**) truyền thông Modbus, hoặc truyền nối tiếp, cổng ra RS-232C.FX3U-4AD-ADPBộ chuyển đổi A/D, 4 kênh, 12 bit, dải đầu vào: 0~ 10V DC / 4 ~ 20mA.FX3U-4DA-ADPBộ chuyển đổi D/A, 4 kênh, 12 bit, dải đầu vào: 0~ 10V DC / 4 ~ 20mA.FX3U-4AD-TC-ADPBộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh J/ K. Tầm đo: -100 ~ +1000°C (K)/ -100~+600°C (J).FX3U-4AD-PTW-ADPBộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt100. Tầm đo rộng: -100 ~ +600°C.FX3U-4AD-PT-ADPBộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt100. Tầm đo: -50 ~ +250°C.FX3U-4AD-PNK-ADPBộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt1000 hoặc Ni1000. Tầm đo: -50 ~ +250°C.FX3G-CNV-ADPBộ chuyển đổi giao diện.FX-232AWC-HBộ chuyển đổi giao tiếp từ RS-232C sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3G/3U/3UC.FX-USB-AWBộ chuyển đổi giao tiếp từ USB sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3U/3UC.FX3U-3A-ADPBộ chuyển đổi kết hợp 2 A/D và 1 D/A, dải đầu vào:FX3U-485ADP-MBBộ chuyển đổi truyền thông nối tiếp, cổng ra RS-485, khoảng cách truyền tối đa :500m.FX3G-5DMBộ hiển thị cho FX3G.FX3G-EEPROM-32LBộ nhớ chương trình EEPROM, 32k step.FX0N-30ECCáp nối dài FX-bus, 0.3mFX0N-65ECCáp nối dài FX-bus, 0.65mFX2N-2ADKhối chức năng A/D , 2 kênh vào: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit).FX0N-3AKhối chức năng A/D và D/A kết hợp, 2 kênh vào và 1 kênh ra: 0 ~ 5/10VDC /FX2N-5AKhối chức năng A/D và D/A kết hợp, 4 kênh vào: -10~10V/ -20 ~ 20mA /FX2N-2DAKhối chức năng D/A , 2 kênh ra: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit).FX2N-4DAKhối chức năng D/A, 4 kênh ra: -10~10VDC/ 0~20mA/ 4~20mA (11bit +FX2N-4ADKhối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (11bitFX2N-8ADKhối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (14bitFX3U-64CCLKhối giao tiếp CC-Link V2 dùng cho trạm “intelligent device”, 128 I/O, 32 thanh ghi.FX2N-16CCL-MKhối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Master của mạng.FX2N-32CCLKhối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Slave của mạng.FX2N-64CL-MKhối giao tiếp mạng CC-Link/ LT, chức năng làm Master của mạng.FX-10DM-EKhối hiển thị cho FX PLC, kiểu 2.FX2N-8ER-ES/ULKhối mở rộng (****) 4 ngõ vào, 4 ngõ ra Relay.FX2N-16EYR-ES/ULKhối mở rộng 16 ngõ ra Relay.FX2N-16EYT-ESS/ULKhối mở rộng 16 ngõ ra Transistor (Source).FX2N-32ER-ES/ULKhối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Relay.FX2N-32ET-ESS/ULKhối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Transistor (source).FX2N-16EX-ES/ULKhối mở rộng 16 ngõ vào.FX2N-48ER-ES/ULKhối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Relay.FX2N-48ET-ESS/ULKhối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Transistor (source)FX2N-8EYR-ES/ULKhối mở rộng 8 ngõ ra Relay.FX2N-8EYT-ESS/ULKhối mở rộng 8 ngõ ra Transistor (Source).FX2N-8EX-ES/ULKhối mở rộng 8 ngõ vào.FX3U-1PSU-5VKhối nguồn cung cấp: 24V DC@1A, 5VDC@0.3A.FX3U-ENET-LKhối truyền thông Ethernet, chuẩn: MC-Protocol, TCP/IP, UDP. Cable: CAT5e STP…
Thông tin bổ sungThương hiệuMitsubishiThời gian bảo hành1 NămXuất xứNhật BảnNgõ raTransistorĐiện áp ngõ vào24VSeriesMitsubishi FX3GHỗ trợ kỹ thuật (Call/Zalo)